WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SANG MỸ
🌟
SANG MỸ
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
대미 (對美)
Danh từ
1
미국에 대한 것. 또는 미국과 관련된 것.
1
VỚI MỸ,
SANG MỸ
: Việc đối với Mỹ. Hoặc việc có liên quan với Mỹ.